Tiếng Trung giản thể
大理石
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大理石很难雕刻
dàlǐshí hěnnán diāokè
rất khó để điêu khắc từ đá cẩm thạch
大理石雕像
dàlǐshí diāoxiàng
một bức tượng bằng đá cẩm thạch
用大理石砌水池子
yòng dàlǐshí qì shuǐ chízǐ
bố trí hồ bơi bằng đá cẩm thạch
有细纹的大理石
yǒu xìwén de dàlǐshí
đá cẩm thạch có vân
人造大理石
rénzào dàlǐshí
đá cẩm thạch nhân tạo