Trang chủ>大理石

Tiếng Trung giản thể

大理石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大理石

  1. đá hoa
    dàlǐshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大理石很难雕刻
dàlǐshí hěnnán diāokè
rất khó để điêu khắc từ đá cẩm thạch
大理石雕像
dàlǐshí diāoxiàng
một bức tượng bằng đá cẩm thạch
用大理石砌水池子
yòng dàlǐshí qì shuǐ chízǐ
bố trí hồ bơi bằng đá cẩm thạch
有细纹的大理石
yǒu xìwén de dàlǐshí
đá cẩm thạch có vân
人造大理石
rénzào dàlǐshí
đá cẩm thạch nhân tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc