Tiếng Trung giản thể

大盗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大盗

  1. kẻ trộm, kẻ cướp
    dàdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到处烧杀抢掠的大盗
dàochù shāoshā qiǎnglüè de dà dào
đốt, giết và cướp bóc những tên trộm ở khắp mọi nơi
抓获大盗
zhuāhuò dà dào
để bắt những tên cướp
采花大盗
cǎihuā dà dào
kẻ hiếp dâm
江洋大盗
jiāngyángdàdào
cướp biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc