Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大盗
Tiếng Trung giản thể
大盗
Thêm vào danh sách từ
kẻ trộm, kẻ cướp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大盗
kẻ trộm, kẻ cướp
dàdào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
到处烧杀抢掠的大盗
dàochù shāoshā qiǎnglüè de dà dào
đốt, giết và cướp bóc những tên trộm ở khắp mọi nơi
抓获大盗
zhuāhuò dà dào
để bắt những tên cướp
采花大盗
cǎihuā dà dào
kẻ hiếp dâm
江洋大盗
jiāngyángdàdào
cướp biển
Các ký tự liên quan
大
盗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc