大米

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大米

  1. gạo (trấu)
    dàmǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农民种植更多小麦和大米
nóngmín zhòngzhí gēngduō xiǎomài hé dàmǐ
nông dân đang trồng nhiều lúa mì trắng và gạo
大米补贴方案
dàmǐ bǔtiē fāngàn
chương trình trợ giá gạo
大米和米制品加工
dàmǐ hé mǐzhì pǐn jiāgōng
gạo xát và các sản phẩm gạo chế biến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc