Tiếng Trung giản thể
大红大紫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在戏大红大紫之后,他宣布不再拍
zài xì dàhóngdàzǐ zhīhòu , tā xuānbù bùzài pāi
sau thành công của mình, anh ấy tuyên bố rằng anh ấy đã hoàn thành việc diễn xuất
他在若干年后果然大红大紫
tā zài ruògān niánhòu guǒrán dàhóngdàzǐ
anh ấy đã làm cho nó lớn sau một vài năm
他希望自己能有大红大紫的一日
tā xīwàng zìjǐ néng yǒu dàhóngdàzǐ de yīrì
anh ấy hy vọng sẽ có một ngày trọng đại