Trang chủ>大红大紫

Tiếng Trung giản thể

大红大紫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大红大紫

  1. trở nên cực kỳ phổ biến
    dàhóng dàzǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在戏大红大紫之后,他宣布不再拍
zài xì dàhóngdàzǐ zhīhòu , tā xuānbù bùzài pāi
sau thành công của mình, anh ấy tuyên bố rằng anh ấy đã hoàn thành việc diễn xuất
他在若干年后果然大红大紫
tā zài ruògān niánhòu guǒrán dàhóngdàzǐ
anh ấy đã làm cho nó lớn sau một vài năm
他希望自己能有大红大紫的一日
tā xīwàng zìjǐ néng yǒu dàhóngdàzǐ de yīrì
anh ấy hy vọng sẽ có một ngày trọng đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc