Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大腿
Tiếng Trung giản thể
大腿
Thêm vào danh sách từ
đùi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大腿
đùi
dàtuǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
坐在他的大腿上
zuòzài tā de dàtuǐ shàng
ngồi trên đùi anh ấy
大腿内侧
dàtuǐ nèicè
đùi trong
捏一把大腿
niē yībǎ dàtuǐ
véo đùi
粗大腿
cūdà tuǐ
chân dày
Các ký tự liên quan
大
腿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc