Tiếng Trung giản thể

大腿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大腿

  1. đùi
    dàtuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐在他的大腿上
zuòzài tā de dàtuǐ shàng
ngồi trên đùi anh ấy
大腿内侧
dàtuǐ nèicè
đùi trong
捏一把大腿
niē yībǎ dàtuǐ
véo đùi
粗大腿
cūdà tuǐ
chân dày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc