Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
大自然
New HSK 2
大自然
Thêm vào danh sách từ
thiên nhiên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大自然
thiên nhiên
dàzìrán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在大自然的怀抱里
zài dàzìrán de huáibào lǐ
trong vòng tay của thiên nhiên
欣赏大自然
xīnshǎng dàzìrán
tận hưởng thiên nhiên
春天复苏的大自然
chūntiān fùsū de dàzìrán
thiên nhiên mùa xuân đổi mới
征服大自然
zhēngfú dàzìrán
chinh phục thiên nhiên
Các ký tự liên quan
大
自
然
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc