大自然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大自然

  1. thiên nhiên
    dàzìrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在大自然的怀抱里
zài dàzìrán de huáibào lǐ
trong vòng tay của thiên nhiên
欣赏大自然
xīnshǎng dàzìrán
tận hưởng thiên nhiên
春天复苏的大自然
chūntiān fùsū de dàzìrán
thiên nhiên mùa xuân đổi mới
征服大自然
zhēngfú dàzìrán
chinh phục thiên nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc