Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大蒜
Tiếng Trung giản thể
大蒜
Thêm vào danh sách từ
tỏi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大蒜
tỏi
dàsuàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把大蒜切成薄片
bǎ dàsuàn qiēchéng báopiàn
cắt tỏi thành từng lát mỏng
种大蒜
zhǒng dà suàn
trồng tỏi
昂贵的大蒜
ángguìde dàsuàn
tỏi đắt tiền
Các ký tự liên quan
大
蒜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc