Tiếng Trung giản thể

大蒜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大蒜

  1. tỏi
    dàsuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把大蒜切成薄片
bǎ dàsuàn qiēchéng báopiàn
cắt tỏi thành từng lát mỏng
种大蒜
zhǒng dà suàn
trồng tỏi
昂贵的大蒜
ángguìde dàsuàn
tỏi đắt tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc