大街

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大街

  1. đại lộ, đường chính
    dàjiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥挤的大街
yōngjǐde dàjiē
đường phố chật chội
伦敦大街
lúndūn dàjiē
Đại lộ London
逛大街
guàng dàjiē
đi dạo trên phố
下面大街上
xiàmiàn dàjiē shàng
xuống phố
在大街上听到脏话
zài dàjiē shàng tīngdào zānghuà
nghe tiếng xấu trên đường phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc