Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
大衣
New HSK 2
大衣
Thêm vào danh sách từ
áo choàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大衣
áo choàng
dàyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
敞开大衣
chǎngkāi dàyī
mở rộng rãi áo khoác
军大衣
jūndàyī
áo khoác đồng phục
穿大衣
chuān dàyī
mặc áo khoác ngoài
黑色的大衣
hēisè de dàyī
áo khoác đen
Các ký tự liên quan
大
衣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc