Tiếng Trung giản thể
大路货
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大路货的档次
dàlùhuò de dàngcì
hạng hàng hóa chủ yếu
我方订购的是大路货
wǒfāng dìnggòu de shì dàlùhuò
chúng tôi đặt hàng chủ yếu
大路货是价值一般的产品
dàlùhuò shì jiàzhí yībānde chǎnpǐn
hàng hóa chủ yếu là hàng hóa có chi phí trung bình