Từ vựng HSK
Dịch của 大路货 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
大路货
Tiếng Trung phồn thể
大路貨
Thứ tự nét cho 大路货
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 大路货
hàng thiết yếu
dàlùhuò
Các ký tự liên quan đến 大路货:
大
路
货
Ví dụ câu cho 大路货
大路货的档次
dàlùhuò de dàngcì
hạng hàng hóa chủ yếu
我方订购的是大路货
wǒfāng dìnggòu de shì dàlùhuò
chúng tôi đặt hàng chủ yếu
大路货是价值一般的产品
dàlùhuò shì jiàzhí yībānde chǎnpǐn
hàng hóa chủ yếu là hàng hóa có chi phí trung bình
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc