Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个地区的大部分
zhègè dìqū de dàbù fēn
phần lớn của khu vực này
大部分学生都有理想
dàbùfèn xuéshēng dū yǒu lǐxiǎng
đa số học sinh có lý tưởng sống cao đẹp
大部分没用的服务
dàbùfèn méiyòngde fúwù
phần lớn các dịch vụ vô dụng
占大部分时间
zhān dà bùfèn shíjiān
chiếm hầu hết thời gian