大门

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大门

  1. lối vào chính
    dàmén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大门被隐藏得很好
dàmén bèi yǐncáng dé hěnhǎo
lối vào chính được giấu kỹ
在大门的右侧
zài dàmén de yòucè
ở bên phải của lối vào chính
这个人会送你去大门
zhègè rén huì sòng nǐ qù dàmén
người đàn ông này sẽ đưa bạn đến lối vào chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc