Trang chủ>大饱眼福

Tiếng Trung giản thể

大饱眼福

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大饱眼福

  1. để thưởng thức đôi mắt của một người
    dà bǎo yǎn fú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个画展真是让我大饱眼福
zhègè huàzhǎn zhēnshì ràng wǒ dàbǎoyǎnfú
cuộc triển lãm này là một bữa tiệc thực sự cho đôi mắt của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc