Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
大龄
Tiếng Trung giản thể
大龄
Thêm vào danh sách từ
trên độ tuổi kết hôn trung bình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 大龄
trên độ tuổi kết hôn trung bình
dàlíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大龄产妇
dàlíng chǎnfù
thai sản lớn tuổi
大龄青年
dàlíng qīngnián
thanh niên 30 tuổi trở lên chưa lập gia đình
大龄剩女
dàlíng shèng nǚ
con quay
Các ký tự liên quan
大
龄
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc