Tiếng Trung giản thể

大龄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 大龄

  1. trên độ tuổi kết hôn trung bình
    dàlíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大龄产妇
dàlíng chǎnfù
thai sản lớn tuổi
大龄青年
dàlíng qīngnián
thanh niên 30 tuổi trở lên chưa lập gia đình
大龄剩女
dàlíng shèng nǚ
con quay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc