Tiếng Trung giản thể
天
Thứ tự nét
Ví dụ câu
抬头望天
táitóu wàngtiān
nhìn lên bầu trời
蓝天
lántiān
trời xanh
下周有三天休假
xiàzhōu yǒu sāntiān xiūjià
có ba ngày nghỉ vào tuần tới
我们在海滩玩了一天
wǒmen zài hǎitān wán le yītiān
chúng tôi đã có một ngày đi chơi ở bãi biển
前几天
qiánjītiān
vài ngày trước
天冷了
tiān lěngle
thời tiết đang trở nên lạnh
天大变了
tiān dà biàn le
thời tiết đã thay đổi
雨天
yǔtiān
thời tiết ẩm ướt
阴天
yīntiān
Ngày nhiều mây