天上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天上

  1. thiên đường; trên bầu trời
    tiānshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们在天上的父
wǒmen zài tiānshàng de fù
Cha chúng ta ở trên trời
天上一脚,地下一脚
tiānshàng yī jiǎo , dìxià yī jiǎo
một chân trên trời, chân kia dưới đất
天上星星闪耀起来
tiānshàng xīngxīng shǎnyào qǐlái
những ngôi sao sáng trên bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc