Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
天不怕地不怕
Tiếng Trung giản thể
天不怕地不怕
Thêm vào danh sách từ
không sợ gì trên Thiên đường hoặc Trái đất
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天不怕地不怕
không sợ gì trên Thiên đường hoặc Trái đất
tiān bù pà dì bù pà; tiān bú pà dì bú pà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他天不怕地不怕
tā tiānbùpàdìbùpà
anh ấy không sợ gì cả
天不怕地不怕的样子
tiānbùpà dì bùpà de yàngzǐ
cái nhìn không sợ hãi
Các ký tự liên quan
天
不
怕
地
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc