Trang chủ>天不怕地不怕

Tiếng Trung giản thể

天不怕地不怕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天不怕地不怕

  1. không sợ gì trên Thiên đường hoặc Trái đất
    tiān bù pà dì bù pà; tiān bú pà dì bú pà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他天不怕地不怕
tā tiānbùpàdìbùpà
anh ấy không sợ gì cả
天不怕地不怕的样子
tiānbùpà dì bùpà de yàngzǐ
cái nhìn không sợ hãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc