Trang chủ>天人合一

Tiếng Trung giản thể

天人合一

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天人合一

  1. sự hợp nhất của thiên đường và nhân loại
    tiān rén hé yī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中医讲究天人合一
zhōngyī jiǎngjiū tiānrén héyī
Y học Trung Quốc nhấn mạnh sự thống nhất giữa thiên nhiên và con người
天人合一的理念
tiānrénhéyī de lǐniàn
tư tưởng về sự thống nhất giữa con người và thiên nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc