Trang chủ>天南海北

Tiếng Trung giản thể

天南海北

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天南海北

  1. trên toàn thế giới
    tiān nán hǎi běi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人们与天南海北的人交朋友
rénmén yǔ tiānnánhǎiběi de rén jiāopéngyǒu
mọi người kết bạn với mọi người từ khắp nơi trên thế giới
散布天南海北
sànbù tiānnánhǎiběi
để lây lan xa và rộng
他的足迹遍及天南海北
tā de zújì biànjí tiānnánhǎiběi
anh ấy đã đi du lịch khắp nơi trên thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc