Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
天天
Tiếng Trung giản thể
天天
Thêm vào danh sách từ
Hằng ngày
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天天
Hằng ngày
tiāntiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天天开心
tiāntiān kāixīn
hạnh phúc mỗi ngày
我们天天吃米饭
wǒmen tiāntiān chī mǐfàn
chúng tôi ăn cơm mỗi ngày
天天下雨
tiāntiān xiàyǔ
trời mưa mỗi ngày
天天发生的事
tiāntiān fāshēng de shì
sự xuất hiện hàng ngày
Các ký tự liên quan
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc