Tiếng Trung giản thể

天天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天天

  1. Hằng ngày
    tiāntiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天天开心
tiāntiān kāixīn
hạnh phúc mỗi ngày
我们天天吃米饭
wǒmen tiāntiān chī mǐfàn
chúng tôi ăn cơm mỗi ngày
天天下雨
tiāntiān xiàyǔ
trời mưa mỗi ngày
天天发生的事
tiāntiān fāshēng de shì
sự xuất hiện hàng ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc