Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
天宫
Tiếng Trung giản thể
天宫
Thêm vào danh sách từ
cung điện trên trời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天宫
cung điện trên trời
tiāngōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
寂静的天宫
jìjìngde tiāngōng
cung điện trên trời im lặng
天宫图
tiāngōng tú
lá số tử vi
神圣的天宫
shénshèngde tiāngōng
cung điện thiêng liêng của thiên đường
Các ký tự liên quan
天
宫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc