Tiếng Trung giản thể

天将

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天将

  1. nói chung trên thiên đàng
    tiānjiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥有神力的天将
yōngyǒu shénlì de tiān jiāng
thiên tướng với thần thông
天兵天将
tiānbīngtiānjiàng
những đội quân thần thánh từ trên trời giáng xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc