Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
天将
Tiếng Trung giản thể
天将
Thêm vào danh sách từ
nói chung trên thiên đàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天将
nói chung trên thiên đàng
tiānjiàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拥有神力的天将
yōngyǒu shénlì de tiān jiāng
thiên tướng với thần thông
天兵天将
tiānbīngtiānjiàng
những đội quân thần thánh từ trên trời giáng xuống
Các ký tự liên quan
天
将
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc