Tiếng Trung giản thể

天帝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天帝

  1. Chúa trời
    tiāndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天帝的权利
tiāndì de quánlì
quyền lực của Thiên Chúa
参拜天帝
cānbài tiāndì
để tỏ lòng thành kính với Thiên Chúa
威风的天帝
wēifēngde tiāndì
Thiên Chúa hùng mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc