Tiếng Trung giản thể

天敌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天敌

  1. thiên địch
    tiāndí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猫是老鼠的天敌
māo shì lǎoshǔ de tiāndí
mèo là kẻ thù tự nhiên của chuột
被天敌杀害
bèi tiāndí shāhài
bị giết bởi một kẻ thù tự nhiên
众多的天敌
zhòngduō de tiāndí
nhiều kẻ thù tự nhiên
击退天敌
jītuì tiāndí
để đẩy lùi kẻ thù tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc