Tiếng Trung giản thể
天敌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
猫是老鼠的天敌
māo shì lǎoshǔ de tiāndí
mèo là kẻ thù tự nhiên của chuột
被天敌杀害
bèi tiāndí shāhài
bị giết bởi một kẻ thù tự nhiên
众多的天敌
zhòngduō de tiāndí
nhiều kẻ thù tự nhiên
击退天敌
jītuì tiāndí
để đẩy lùi kẻ thù tự nhiên