Trang chủ>天文望远镜

Tiếng Trung giản thể

天文望远镜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天文望远镜

  1. kính viễn vọng thiên văn
    tiānwén wàngyuǎnjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天文望远镜的设计者
tiānwénwàngyuǎnjìng de shèjìzhě
một nhà thiết kế kính viễn vọng thiên văn
用天文望远镜观测
yòng tiānwénwàngyuǎnjìng guāncè
quan sát bằng kính viễn vọng thiên văn
珍贵的天文望远镜
zhēnguìde tiānwénwàngyuǎnjìng
một kính viễn vọng thiên văn có giá trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc