Tiếng Trung giản thể
天文望远镜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天文望远镜的设计者
tiānwénwàngyuǎnjìng de shèjìzhě
một nhà thiết kế kính viễn vọng thiên văn
用天文望远镜观测
yòng tiānwénwàngyuǎnjìng guāncè
quan sát bằng kính viễn vọng thiên văn
珍贵的天文望远镜
zhēnguìde tiānwénwàngyuǎnjìng
một kính viễn vọng thiên văn có giá trị