Tiếng Trung giản thể
天文馆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
受欢迎的天文馆
shòuhuānyíng de tiānwénguǎn
một cung thiên văn phổ biến
天文馆的门票
tiānwénguǎn de ménpiào
vé vào cổng thiên văn
参观天文馆
cānguān tiānwénguǎn
đến thăm một cung thiên văn
天文馆馆长
tiānwénguǎn guǎncháng
giám đốc cung thiên văn