Trang chủ>天文馆

Tiếng Trung giản thể

天文馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天文馆

  1. cung thiên văn
    tiānwénguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受欢迎的天文馆
shòuhuānyíng de tiānwénguǎn
một cung thiên văn phổ biến
天文馆的门票
tiānwénguǎn de ménpiào
vé vào cổng thiên văn
参观天文馆
cānguān tiānwénguǎn
đến thăm một cung thiên văn
天文馆馆长
tiānwénguǎn guǎncháng
giám đốc cung thiên văn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc