Tiếng Trung giản thể
天无绝人之路
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他仍相信天无绝人之路
tā réng xiāngxìn tiānwújuérénzhīlù
anh ấy vẫn tin rằng Thiên đường sẽ luôn để ngỏ một cánh cửa
好在天无绝人之路
hǎozài tiānwújuérénzhīlù
may mắn thay, Thiên đường luôn để lại một lối thoát
天无绝人之路,一切总会变好的
tiānwújuérénzhīlù , yīqiè zǒng huì biànhǎo de
Thiên đường sẽ luôn rộng mở, mọi thứ sẽ thay đổi theo chiều hướng tốt đẹp hơn