天气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天气

  1. thời tiết
    tiānqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天气好了
tiānqì hǎo le
thời tiết rõ ràng
天气怎么样?
tiānqì zěnmeyàng
thời tiết ra sao?
天气很舒服
tiānqì hěn shūfu
thời tiết thoải mái
天气热得厉害
tiānqì rè de lìhai
thời tiết rất nóng
天气预报
tiānqì yùbào
dự báo thời tiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc