Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
天气
HSK 1
New HSK 1
天气
Thêm vào danh sách từ
thời tiết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天气
thời tiết
tiānqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天气好了
tiānqì hǎo le
thời tiết rõ ràng
天气怎么样?
tiānqì zěnmeyàng
thời tiết ra sao?
天气很舒服
tiānqì hěn shūfu
thời tiết thoải mái
天气热得厉害
tiānqì rè de lìhai
thời tiết rất nóng
天气预报
tiānqì yùbào
dự báo thời tiết
Các ký tự liên quan
天
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc