天然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天然

  1. Thiên nhiên
    tiānrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天然石材
tiānrán shícái
đá tự nhiên
天然食品
tiānrán shípǐn
đồ ăn từ thiên nhiên
天然食用油
tiānrán shíyòng yóu
dầu ăn tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc