Trang chủ>天然纤维

Tiếng Trung giản thể

天然纤维

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天然纤维

  1. sợi tự nhiên
    tiānrán xiānwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天然纤维织成的衣服
tiānrán xiānwéi zhīchéng de yīfú
quần áo làm từ sợi tự nhiên
我只穿天然纤维的衣服
wǒ zhī chuān tiānrán xiānwéi de yīfú
Tôi chỉ mặc sợi tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc