Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
天理
Tiếng Trung giản thể
天理
Thêm vào danh sách từ
Sự công bằng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天理
Sự công bằng
tiānlǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天理难容啊
tiānlǐnánróng ā
công lý không thể dung thứ
哪还有天理啊?
nǎ huányǒu tiānlǐ ā ?
công lý ở đâu!
没天理
méi tiānlǐ
sự bất công
Các ký tự liên quan
天
理
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc