Trang chủ>天理难容

Tiếng Trung giản thể

天理难容

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天理难容

  1. hành vi không thể dung thứ
    tiānlǐ nánróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天理难容之罪
tiānlǐnánróng zhī zuì
tội phạm không thể dung thứ
你做的这件事情天理难容
nǐ zuò de zhè jiàn shìqíng tiānlǐnánróng
những gì bạn đã làm là một hành vi không thể dung thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc