Trang chủ>天生丽质

Tiếng Trung giản thể

天生丽质

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天生丽质

  1. vẻ đẹp bẩm sinh
    tiān shēng lì zhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天生丽质的女孩
tiānshēng lìzhìde nǚhái
cô gái đẹp tự nhiên
天生丽质是一种优势
tiānshēng lìzhì shì yīzhǒng yōushì
vẻ đẹp tự nhiên là một loại lợi thế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc