Tiếng Trung giản thể

天界

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天界

  1. cõi thiên đàng
    tiānjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

达到天界
dádào tiānjiè
đạt đến cõi thiên đàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc