Tiếng Trung giản thể

天皇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天皇

  1. hoàng đế của Nhật Bản
    tiānhuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天皇退位
tiānhuáng tuìwèi
Nhật hoàng thoái vị
拜见天皇
bàijiàn tiānhuáng
được yết kiến hoàng đế Nhật Bản
高高在上的天皇
gāogāozàishàng de tiānhuáng
hoàng đế xa cách và hẻo lánh của Nhật Bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc