Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
天皇
Tiếng Trung giản thể
天皇
Thêm vào danh sách từ
hoàng đế của Nhật Bản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 天皇
hoàng đế của Nhật Bản
tiānhuáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天皇退位
tiānhuáng tuìwèi
Nhật hoàng thoái vị
拜见天皇
bàijiàn tiānhuáng
được yết kiến hoàng đế Nhật Bản
高高在上的天皇
gāogāozàishàng de tiānhuáng
hoàng đế xa cách và hẻo lánh của Nhật Bản
Các ký tự liên quan
天
皇
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc