天真

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天真

  1. ngây thơ
    tiānzhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天真的问题
tiānzhēnde wèntí
câu hỏi vô nghệ thuật
假装天真
jiǎzhuāng tiānzhēn
giả vờ ngây thơ
抛弃天真的想法
pāoqì tiānzhēnde xiǎngfǎ
từ bỏ những suy nghĩ ngây thơ
天真的女孩
tiānzhēnde nǚhái
cô gái ngây thơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc