天空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天空

  1. bầu trời
    tiānkōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天空中的彩虹
tiānkōng zhōng de cǎihóng
cầu vồng trên bầu trời
雨后的天空
yǔ hòu de tiānkōng
bầu trời sau cơn mưa
天空中的闪电
tiānkōng zhōng de shǎndiàn
tia chớp trên bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc