Tiếng Trung giản thể

天花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天花

  1. bệnh đậu mùa
    tiānhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天花蔓延
tiānhuā mànyán
bệnh đậu mùa bùng phát
天花疫苗
tiānhuā yìmiáo
vắc xin thủy đậu
感染天花
gǎnrǎn tiānhuā
bị nhiễm bệnh đậu mùa
天花病毒
tiānhuā bìngdú
virus đậu mùa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc