Trang chủ>天花板

Tiếng Trung giản thể

天花板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天花板

  1. trần nhà
    tiānhuābǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天花板还没掉下来
tiānhuābǎn huán méi diàoxià lái
mái nhà vẫn chưa sập
他望着天花板发愣
tā wàng zháo tiānhuābǎn fālèng
anh ấy nhìn vô hồn lên trần nhà
顶着天花板
dǐng zháo tiānhuābǎn
chạm trần
伸手够得到天花板
shēnshǒu gòu dédào tiānhuābǎn
vươn tay lên trần nhà
把灯吊在天花板上
bǎ dēngdiào zài tiānhuābǎn shàng
treo đèn từ trần nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc