Tiếng Trung giản thể
天花板
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天花板还没掉下来
tiānhuābǎn huán méi diàoxià lái
mái nhà vẫn chưa sập
他望着天花板发愣
tā wàng zháo tiānhuābǎn fālèng
anh ấy nhìn vô hồn lên trần nhà
顶着天花板
dǐng zháo tiānhuābǎn
chạm trần
伸手够得到天花板
shēnshǒu gòu dédào tiānhuābǎn
vươn tay lên trần nhà
把灯吊在天花板上
bǎ dēngdiào zài tiānhuābǎn shàng
treo đèn từ trần nhà