Tiếng Trung giản thể
天蓝色
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天蓝色的气球
tiānlánsè de qìqiú
bong bóng bầu trời xanh
她穿着天蓝色的连衣裙
tā chuānzhe tiānlánsè de liányīqún
cô ấy đang mặc một chiếc váy màu xanh da trời
他的眼睛是天蓝色的
tā de yǎnjīng shì tiānlánsè de
mắt anh ấy màu xanh da trời
天蓝色的花瓣
tiānlánsè de huābàn
bầu trời xanh cánh hoa
天蓝色的宝石戒指
tiānlánsè de bǎoshí jièzhǐ
nhẫn đá quý màu xanh da trời
天蓝色涂料
tiānlánsè túliào
sơn màu xanh da trời