Trang chủ>天高气爽

Tiếng Trung giản thể

天高气爽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天高气爽

  1. bầu trời quang đãng và không khí trong lành
    tiāngāoqìshuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那日子是一个天高气爽,阳光明媚的
nà rìzǐ shì yígè tiāngāoqìshuǎng , yángguāng míngmèide
đó là một ngày nắng đẹp
秋天重新开始了一到,天高气爽,生活就又
qiūtiān chóngxīn kāishǐ le yī dào , tiāngāoqìshuǎng , shēnghuó jiù yòu
cuộc sống bắt đầu lại từ đầu khi nó trở nên rõ ràng vào mùa thu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc