Tiếng Trung giản thể
天高气爽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那日子是一个天高气爽,阳光明媚的
nà rìzǐ shì yígè tiāngāoqìshuǎng , yángguāng míngmèide
đó là một ngày nắng đẹp
秋天重新开始了一到,天高气爽,生活就又
qiūtiān chóngxīn kāishǐ le yī dào , tiāngāoqìshuǎng , shēnghuó jiù yòu
cuộc sống bắt đầu lại từ đầu khi nó trở nên rõ ràng vào mùa thu