Tiếng Trung giản thể
天黑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
强盗趁天黑外逃了了
qiángdào chèn tiānhēi wàitáo liǎoliǎo
những tên cướp đã biến mất trong bóng tối
可是还没有天黑啊!
kěshì huánméiyǒu tiānhēi ā !
nhưng trời chưa tối!
不到天黑就到家
búdào tiānhēi jiù dàojiā
về nhà trước khi trời tối
外面开始天黑了
wàimiàn kāishǐ tiānhēi le
trời bắt đầu tối bên ngoài