Tiếng Trung giản thể

天黑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 天黑

  1. hoàng hôn
    tiānhēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强盗趁天黑外逃了了
qiángdào chèn tiānhēi wàitáo liǎoliǎo
những tên cướp đã biến mất trong bóng tối
可是还没有天黑啊!
kěshì huánméiyǒu tiānhēi ā !
nhưng trời chưa tối!
不到天黑就到家
búdào tiānhēi jiù dàojiā
về nhà trước khi trời tối
外面开始天黑了
wàimiàn kāishǐ tiānhēi le
trời bắt đầu tối bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc