Tiếng Trung giản thể
太…了
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我觉得这次爬山太吓人了
wǒ juéde zhècì páshān tài xiàrénle
Tôi thấy việc leo lên hoàn toàn đáng kinh ngạc
你太谦虚了
nǐ tài qiānxū le
bạn quá khiêm tốn
太好了
tài hǎole
Tuyệt
太麻烦了
tài máfánle
rắc rối quá
可爱太可爱了
kěài tài kěàile
quá xinh đẹp