Dịch của 太…了 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
太…了
Tiếng Trung phồn thể
太…了

Thứ tự nét cho 太了

Ý nghĩa của 太…了

  1. Quá
    tài…le

Các ký tự liên quan đến 太…了:

Ví dụ câu cho 太…了

我觉得这次爬山太吓人了
wǒ juéde zhècì páshān tài xiàrénle
Tôi thấy việc leo lên hoàn toàn đáng kinh ngạc
你太谦虚了
nǐ tài qiānxū le
bạn quá khiêm tốn
太好了
tài hǎole
Tuyệt
太麻烦了
tài máfánle
rắc rối quá
可爱太可爱了
kěài tài kěàile
quá xinh đẹp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc