Tiếng Trung giản thể

太守

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 太守

  1. thống đốc của một tỉnh
    tàishǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贿赂太守
huìlù tàishǒu
hối lộ thống đốc một tỉnh
当上太守
dāng shàng tàishǒu
trở thành thống đốc của một tỉnh
位高权重的太守
wèi gāo quánzhòng de tàishǒu
thống đốc của một tỉnh có địa vị và ảnh hưởng cao
州太守
zhōu tàishǒu
thống đốc của một quận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc