Tiếng Trung giản thể
太守
Thứ tự nét
Ví dụ câu
贿赂太守
huìlù tàishǒu
hối lộ thống đốc một tỉnh
当上太守
dāng shàng tàishǒu
trở thành thống đốc của một tỉnh
位高权重的太守
wèi gāo quánzhòng de tàishǒu
thống đốc của một tỉnh có địa vị và ảnh hưởng cao
州太守
zhōu tàishǒu
thống đốc của một quận