夫妻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夫妻

  1. chồng và vợ
    fūqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

习惯法夫妻
xíguànfǎ fūqī
vợ chồng thông luật
我们当然能成为夫妻了
wǒmen dāngrán néng chéngwéi fūqī le
tất nhiên, chúng ta có thể trở thành vợ chồng
夫妻决定签订婚姻契约
fūqī juédìng qiāndìng hūnyīn qìyuē
vợ chồng quyết định giao kết hợp đồng hôn nhân
夫妻之间的事情
fūqī zhījiān de shìqíng
kinh doanh giữa vợ và chồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc