Thứ tự nét
Ví dụ câu
习惯法夫妻
xíguànfǎ fūqī
vợ chồng thông luật
我们当然能成为夫妻了
wǒmen dāngrán néng chéngwéi fūqī le
tất nhiên, chúng ta có thể trở thành vợ chồng
夫妻决定签订婚姻契约
fūqī juédìng qiāndìng hūnyīn qìyuē
vợ chồng quyết định giao kết hợp đồng hôn nhân
夫妻之间的事情
fūqī zhījiān de shìqíng
kinh doanh giữa vợ và chồng