Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失业

  1. tình trạng thất nghiệp; Bị thất nghiệp
    shīyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大量失业
dàliàng shīyè
thất nghiệp hàng loạt
失业率
shīyè lǜ
tỷ lệ thất nghiệp
减少失业人数
jiǎnshǎo shīyè rénshù
giảm thất nghiệp
造成失业
zàochéng shīyè
gây ra thất nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc